Có 2 kết quả:
功夫 gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨ • 工夫 gōng fū ㄍㄨㄥ ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khéo léo, kỹ xảo
2. võ thuật
2. võ thuật
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(old) laborer
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh